Press gallery
volume
British pronunciation/pɹˈɛs ɡˈaləɹi/
American pronunciation/pɹˈɛs ɡˈælɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "press gallery"

Press gallery
01

an area (sometimes in a balcony) set aside for reporters (especially in a legislative hall)

word family

press gallery

press gallery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store