LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Press agency
/pɹˈɛs ˈeɪdʒənsi/
/pɹˈɛs ˈeɪdʒənsi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "press agency"
Press agency
DANH TỪ
01
an agency to collects news reports for newspapers and distributes it electronically
Ví dụ
Từ Gần
press
presley
presidium
presidio
presiding officer
press agent
press association
press box
press clipping
press conference
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App