Preserves
volume
British pronunciation/pɹɪsˈɜːvz/
American pronunciation/pɹəˈzɝvz/, /pɹiˈzɝvz/, /pɹɪˈzɝvz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preserves"

Preserves
01

fruit preserved by cooking with sugar

word family

preserves

preserves

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store