Presenter
volume
British pronunciation/pɹɪzˈɛntɐ/
American pronunciation/ˈpɹɛzəntɝ/, /pɹiˈzɛntɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "presenter"

Presenter
01

người dẫn chương trình, người dẫn chương trình nữ

someone who appears in a TV or radio show, introducing different sections
presenter definition and meaning
02

người dẫn chương trình, nữ người dẫn chương trình

someone who formally gives a person an award, prize, degree, etc. at an event or ceremony
03

người tặng, người trình bày

person who makes a gift of property
04

người trình bày, người thuyết trình

someone who presents a message of some sort (as a petition or an address or a check or a memorial etc.)

presenter

n

present

v
example
Ví dụ
The presenter overloaded the audience with excessive data and information.
The presenter went on to the next slide in the presentation.
During the meeting, the presenter wrote important points on the whiteboard.
The presenter announced the winner’s name with enthusiasm before handing over the trophy.
The weather presenter will present the forecast for the week.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store