LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Preparation fire
/pɹˌɛpəɹˈeɪʃən fˈaɪə/
/pɹˌɛpɚɹˈeɪʃən fˈaɪɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preparation fire"
Preparation fire
DANH TỪ
01
fire delivered on a target in preparation for an assault
Ví dụ
Từ Gần
preparation
prepaid
prepacked
prepackaged
prep cook
preparative
preparatory
preparatory school
prepare
prepare for
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App