Prepackaged
volume
British pronunciation/pɹɪpˈakɪdʒd/
American pronunciation/pɹiˈpækədʒd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prepackaged"

prepackaged
01

prepared and wrapped beforehand and ready for sale

word family

pack

pack

Noun

package

Verb

packaged

Adjective

prepackaged

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store