Prefaded
volume
British pronunciation/pɹɪfˈeɪdɪd/
American pronunciation/pɹɪfˈeɪdᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prefaded"

prefaded
01

(of fabric or clothing) having been given a faded (weathered) appearance by artificial means

word family

faded

faded

Adjective

prefaded

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store