Prednisolone
volume
British pronunciation/pɹɪdnˈɪsəlˌəʊn/
American pronunciation/pɹɪdnˈɪsəlˌoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prednisolone"

Prednisolone
01

a glucocorticoid (trade names Pediapred or Prelone) used to treat inflammatory conditions

word family

prednisolone

prednisolone

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store