LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Prayer book
/pɹˈeə bˈʊk/
/pɹˈɛɹ bˈʊk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prayer book"
Prayer book
DANH TỪ
01
a book containing prayers
Ví dụ
Từ Gần
prayer beads
prayer
praya
pray
praxiteles
prayer mat
prayer meeting
prayer rug
prayer service
prayer shawl
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App