Practise
volume
British pronunciation/pɹˈæktɪs/
American pronunciation/ˈpɹæktɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "practise"

to practise
01

luyện tập, tập dượt

engage in a rehearsal (of)
02

thực hành, luyện tập

learn by repetition
03

thực hành, hành nghề

to engage in a particular profession, especially in law or medicine
04

thực hành, luyện tập

to do something such as a habit, custom, etc. routinely
Transitive

practise

v

practised

adj

practised

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store