LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Power unit
/pˈaʊə jˈuːnɪt/
/pˈaʊɚ jˈuːnɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "power unit"
Power unit
DANH TỪ
01
a measure of electric power
word family
power unit
power unit
Noun
Ví dụ
Từ Gần
power trip
power train
power tool
power takeoff
power system
power user
power walking
power worker
power-assisted
power-assisted steering
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App