Powdery
volume
British pronunciation/pˈa‍ʊdəɹi/
American pronunciation/ˈpaʊdɝi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "powdery"

powdery
01

bột, bụi

having a fine, dry, and crumbly texture
02

bột, mờ đục

as if dulled in color with a sprinkling of powder

powdery

adj

powder

n

powderiness

n

powderiness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store