LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Poverty line
/pˈɒvəti lˈaɪn/
/pˈɑːvɚɾi lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "poverty line"
Poverty line
DANH TỪ
01
a level of personal income defining the state of poverty
Ví dụ
Từ Gần
poverty level
poverty is not a crime
poverty is no sin
poverty is no disgrace but it is a great inconvenience
poverty
poverty trap
poverty-stricken
pow camp
powder
powder and shot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App