Posting
volume
British pronunciation/pˈə‍ʊstɪŋ/
American pronunciation/ˈpoʊstɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "posting"

Posting
01

biển quảng cáo, thông báo

a sign posted in a public place as an advertisement
posting definition and meaning
02

gửi, bưu kiện

the transmission of a letter
03

đăng ký, ghi sổ

(bookkeeping) a listing on the company's records

word family

post

post

Verb

posting

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store