Tìm kiếm
Posting
01
biển quảng cáo, thông báo
a sign posted in a public place as an advertisement
02
gửi, bưu kiện
the transmission of a letter
03
đăng ký, ghi sổ
(bookkeeping) a listing on the company's records
word family
post
post
Verb
posting
Noun
Ví dụ
Từ Gần