LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Poster colour
/pˈəʊstə kˈʌlə/
/pˈoʊstɚ kˈʌlɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "poster colour"
Poster colour
DANH TỪ
01
pigment mixed with water-soluble glutinous materials such as size and egg yolk
Ví dụ
Từ Gần
poster color
poster child
poster boy
poster
posted
poster girl
poster paint
posterboard
posterior
posterior cardinal vein
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App