Baked egg
volume
British pronunciation/bˈeɪkt ˈɛɡ/
American pronunciation/bˈeɪkt ˈɛɡ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baked egg"

Baked egg
01

egg cooked individually in cream or butter in a small ramekin

word family

baked egg

baked egg

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store