Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
post-haste
01
khẩn trương, nhanh chóng
with speed and urgency
Các ví dụ
Upon hearing the news, she traveled post-haste to be with her family.
Nghe tin, cô ấy đã đi nhanh chóng để về với gia đình.
They responded post-haste to the emergency call.
Họ đã phản hồi ngay lập tức với cuộc gọi khẩn cấp.



























