Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
positively
01
tích cực, một cách thuận lợi
in a way that shows a good or optimistic attitude, expressing approval, joy, or support
Các ví dụ
She responded positively to the news of her promotion, expressing joy and gratitude.
Cô ấy đã phản ứng tích cực với tin tức về sự thăng chức của mình, bày tỏ niềm vui và lòng biết ơn.
The team reacted positively to the encouraging feedback from the supervisor.
Nhóm đã phản ứng tích cực với phản hồi khích lệ từ người giám sát.
02
cực kỳ
extremely



























