Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
portly
01
đẫy đà, mập mạp
(especially of a man) round or a little overweight
Các ví dụ
The portly gentleman greeted guests with a warm smile and a hearty laugh.
Người đàn ông mập mạp chào đón khách với nụ cười ấm áp và tiếng cười sảng khoái.
Despite his portly appearance, he moved with surprising agility on the dance floor.
Mặc dù ngoại hình đẫy đà, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sàn nhảy.



























