LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Port watcher
/pˈɔːt wˈɒtʃə/
/pˈoːɹt wˈɑːtʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "port watcher"
Port watcher
DANH TỪ
01
a watchman on a wharf
Ví dụ
Từ Gần
port sudan
port of entry
port of call
port jackson pine
port jackson heath
port wine
port wine stain
port-access coronary bypass surgery
port-wine stain
porta
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App