Pomegranate tree
volume
British pronunciation/pˈɒmɪɡɹˌaneɪt tɹˈiː/
American pronunciation/pˈɑːmɪɡɹˌæneɪt tɹˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pomegranate tree"

Pomegranate tree
01

shrub or small tree native to southwestern Asia having large red many-seeded fruit

word family

pomegranate tree

pomegranate tree

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store