LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Political platform
/pəlˈɪtɪkəl plˈatfɔːm/
/pəlˈɪɾɪkəl plˈætfɔːɹm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "political platform"
Political platform
DANH TỪ
01
a document stating the aims and principles of a political party
Ví dụ
Từ Gần
political orientation
political movement
political machine
political liberty
political leader
political prisoner
political program
political relation
political science
political scientist
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App