Police action
volume
British pronunciation/pəlˈiːs ˈakʃən/
American pronunciation/pəlˈiːs ˈækʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "police action"

Police action
01

hành động của cảnh sát, hành động quân sự địa phương

a local military action without declaration of war; against violators of international peace and order

police action

n
example
Ví dụ
People are being driven to violence by police action.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store