LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bad check
/bˈad tʃˈɛk/
/bˈæd tʃˈɛk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bad check"
Bad check
DANH TỪ
01
a check that is dishonored on presentation because of insufficient funds
Ví dụ
Từ Gần
bad blood
bad block
bad beat
bad apple
bad
bad cheque
bad company corrupts good morals
bad debt
bad egg
bad fairy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App