LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bad block
/bˈad blˈɒk/
/bˈæd blˈɑːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bad block"
Bad block
DANH TỪ
01
(computer science) a block (usually one sector) that cannot reliably hold data
Ví dụ
Từ Gần
bad beat
bad apple
bad
baculiform
bactrian camel
bad blood
bad check
bad cheque
bad company corrupts good morals
bad debt
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App