Pointy-toed
volume
British pronunciation/pˈɔɪntitˈəʊd/
American pronunciation/pˈɔɪntitˈoʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pointy-toed"

pointy-toed
01

having a pointed toe

word family

pointy-toed

pointy-toed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store