Pocket money
volume
British pronunciation/pˈɒkɪt mˈʌnɪ/
American pronunciation/pˈɑːkɪt mˈʌni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pocket money"

Pocket money
01

cash for day-to-day spending on incidental expenses

example
Ví dụ
examples
My parents give me pocket money every week.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store