Pneumatic hammer
volume
British pronunciation/njuːmˈatɪk hˈamə/
American pronunciation/njuːmˈæɾɪk hˈæmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pneumatic hammer"

Pneumatic hammer
01

búa khí nén, búa chạy bằng hơi nén

a hammer driven by compressed air
pneumatic hammer definition and meaning

word family

pneumatic hammer

pneumatic hammer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store