Backwash
volume
British pronunciation/bˈækwɒʃ/
American pronunciation/ˈbæˌkwɑʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backwash"

Backwash
01

sóng đằng sau, rung lại

the wave that spreads behind a boat as it moves forward
02

dòng chảy ngược, dòng chảy phía sau

the flow of air that is driven backwards by an aircraft propeller
03

hệ quả không mong muốn, phản ứng tiêu cực

something unpleasant that happens as a result of an event
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store