LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Backtalk
/bˈaktɔːk/
/bˈæktɔːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backtalk"
Backtalk
DANH TỪ
01
an impudent or insolent rejoinder
word family
back
talk
backtalk
backtalk
Noun
Ví dụ
Từ Gần
backsword
backswimmer
backswept
backstroker
backstroke
backtrack
backup
backup camera
backup dancer
backup file
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App