Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Back seat
01
ghế sau, hàng ghế sau
the rear seating area of a vehicle, usually for passengers
Các ví dụ
They installed a DVD player for entertainment in the back seat.
Họ đã lắp đặt một máy phát DVD để giải trí ở ghế sau.
The back seat had integrated cup holders for convenience.
Ghế sau có giá đỡ cốc tích hợp để tiện lợi.
02
ghế sau, vị trí thứ yếu
a secondary or inferior position or status



























