LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Plane seat
/plˈeɪn sˈiːt/
/plˈeɪn sˈiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plane seat"
Plane seat
DANH TỪ
01
a seat on a commercial airliner
word family
plane seat
plane seat
Noun
Ví dụ
Từ Gần
plane geometry
plane figure
plane angle
plane
planck's radiation law
plane section
plane table
plane ticket
plane-polarized
planeness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App