LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Plane-polarized
/plˈeɪnpˈəʊləɹˌaɪzd/
/plˈeɪnpˈoʊlɚɹˌaɪzd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plane-polarized"
plane-polarized
TÍNH TỪ
01
(of a moving wave) vibrating in a single plane
word family
plane-polarized
plane-polarized
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
plane ticket
plane table
plane section
plane seat
plane geometry
planeness
planer
planera
planet
planet gear
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App