Plane-polarized
volume
British pronunciation/plˈeɪnpˈəʊləɹˌaɪzd/
American pronunciation/plˈeɪnpˈoʊlɚɹˌaɪzd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plane-polarized"

plane-polarized
01

(of a moving wave) vibrating in a single plane

word family

plane-polarized

plane-polarized

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store