LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Plainsman
/plˈeɪnzmən/
/plˈeɪnzmən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "plainsman"
Plainsman
DANH TỪ
01
an inhabitant of a plains region (especially the Great Plains of North America)
Ví dụ
Từ Gần
plains spadefoot
plains pocket mouse
plains pocket gopher
plains lemon monarda
plains indian
plainsong
plainspoken
plaint
plaintiff
plaintiff in error
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App