Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pipe dream
01
giấc mơ viển vông, ảo tưởng
an impractical or impossible idea, plan, or wish
Các ví dụ
Building a house on a private island may be a delightful pipe dream, but it's beyond our budget.
Xây một ngôi nhà trên đảo riêng có thể là một giấc mơ viển vông thú vị, nhưng nó vượt quá ngân sách của chúng tôi.
His hope of becoming a rock star and touring the world seemed like a pipe dream until he signed a record deal.
Hy vọng trở thành ngôi sao nhạc rock và đi lưu diễn khắp thế giới của anh ấy dường như là một giấc mơ viển vông cho đến khi anh ấy ký hợp đồng thu âm.



























