LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pipe cleaner
/pˈaɪp klˈiːnə/
/pˈaɪp klˈiːnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pipe cleaner"
Pipe cleaner
DANH TỪ
01
cleaning implement consisting of a flexible tufted wire that is used to clean a pipe stem
Ví dụ
Từ Gần
pipe clamp
pipe bowl
pipe bomb
pipe bender
pipe
pipe connector
pipe cutter
pipe down
pipe dream
pipe fitter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App