Pinot chardonnay
volume
British pronunciation/pˈiːnəʊ ʃˌɑːdənˈeɪ/
American pronunciation/pˈiːnoʊ ʃˌɑːɹdənˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pinot chardonnay"

Pinot chardonnay
01

pinot chardonnay

dry white table wine resembling Chablis but made from Chardonnay grapes
pinot chardonnay definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store