Pinhole
volume
British pronunciation/pˈɪnhə‍ʊl/
American pronunciation/ˈpɪnˌhoʊɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pinhole"

Pinhole
01

a small puncture that might have been made by a pin

word family

pin
hole
pinhole

pinhole

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store