Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pine nut
01
hạt thông, quả thông
a small edible seed with buttery texture harvested from pine trees
Các ví dụ
They went for a hike in the woods and found a pine tree with abundant pine nuts.
Họ đi bộ đường dài trong rừng và tìm thấy một cây thông với nhiều hạt thông.
We used pine nuts to create a mouthwatering stuffing for our roasted vegetables.
Chúng tôi đã sử dụng hạt thông để tạo ra một nhân nhồi ngon miệng cho món rau nướng của mình.



























