Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pina colada
/ˌpinjə koʊˈlɑdə/
/ˌpiːnjə kəˈlɑːdə/
Pina colada
Các ví dụ
She ordered a piña colada at the beach bar, enjoying its tropical flavors under the sun.
Cô ấy gọi một ly piña colada tại quầy bar trên bãi biển, thưởng thức hương vị nhiệt đới của nó dưới ánh nắng mặt trời.
The piña colada, garnished with a pineapple wedge and cherry, was served in a chilled glass.
Piña colada, được trang trí với một miếng dứa và quả anh đào, được phục vụ trong một ly lạnh.



























