Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Back saw
01
cưa lưng, cưa có gờ lưng
a type of hand saw with a reinforced back edge that provides stability and rigidity to the thin, fine-toothed blade
Các ví dụ
I find that a back saw works better than a regular saw for making detailed, clean cuts.
Tôi thấy rằng một cưa lưng hoạt động tốt hơn một cưa thông thường để tạo ra các vết cắt chi tiết và sạch sẽ.
For the fine woodworking project, I grabbed a back saw to ensure accurate miter cuts.
Đối với dự án mộc tinh xảo, tôi đã lấy một cưa lưng để đảm bảo các đường cắt góc chính xác.



























