back saw
Pronunciation
/bˈæk sˈɔː/
British pronunciation
/bˈak sˈɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "back saw"trong tiếng Anh

Back saw
01

cưa lưng, cưa có gờ lưng

a type of hand saw with a reinforced back edge that provides stability and rigidity to the thin, fine-toothed blade
back saw definition and meaning
example
Các ví dụ
I find that a back saw works better than a regular saw for making detailed, clean cuts.
Tôi thấy rằng một cưa lưng hoạt động tốt hơn một cưa thông thường để tạo ra các vết cắt chi tiết và sạch sẽ.
For the fine woodworking project, I grabbed a back saw to ensure accurate miter cuts.
Đối với dự án mộc tinh xảo, tôi đã lấy một cưa lưng để đảm bảo các đường cắt góc chính xác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store