Picometer
volume
British pronunciation/pˈiːkəʊmˌiːtə/
American pronunciation/pˈiːkoʊmˌiːɾɚ/
picometre
pm

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "picometer"

Picometer
01

a metric unit of length equal to one trillionth of a meter

word family

picometer

picometer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store