Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pickup truck
01
xe bán tải, xe pickup
a vehicle with an open cargo area at the back, usually separated from the cab, designed for hauling goods, equipment, or transporting smaller loads
Các ví dụ
I used my pickup truck to move the furniture to my new apartment.
Tôi đã sử dụng xe bán tải của mình để chuyển đồ đạc đến căn hộ mới.
She always takes her pickup truck when she needs to haul supplies for gardening.
Cô ấy luôn lấy chiếc xe bán tải của mình khi cần chở đồ dùng làm vườn.



























