Piano player
volume
British pronunciation/pɪˈanəʊ plˈeɪə/
American pronunciation/pɪˈænoʊ plˈeɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piano player"

Piano player
01

nghệ sĩ piano

a person who plays the piano
piano player definition and meaning
example
Ví dụ
examples
I used to be a great piano player, but I'm out of practice now.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store