Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Photosynthesis
01
quang hợp
a process in green plants during which the plant synthesizes using water and carbon dioxide
Các ví dụ
Photosynthesis in leaves produces the oxygen we breathe.
Quá trình quang hợp trong lá cây tạo ra oxy mà chúng ta hít thở.
Without photosynthesis, most life on Earth would cease to exist.
Nếu không có quang hợp, hầu hết sự sống trên Trái đất sẽ không tồn tại.



























