Tìm kiếm
Photographic camera
/fˌəʊtəɡɹˈafɪk kˈamɹə/
/fˌoʊɾəɡɹˈæfɪk kˈæmɹə/
Photographic camera
01
máy ảnh, máy chụp ảnh
equipment for taking photographs (usually consisting of a lightproof box with a lens at one end and light-sensitive film at the other)
Ví dụ
Từ Gần
Thẻ Có Thể Chia Sẻ