Photoconductive
volume
British pronunciation/fˌəʊtəʊkəndˈʌktɪv/
American pronunciation/ˌfoʊtoʊkənˈdəktɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "photoconductive"

photoconductive
01

of or relating to photoconductivity

word family

photoconduct

photoconduct

Verb

photoconductive

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store