LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Phosphor bronze
/fˈɒsfə bɹˈɒnz/
/fˈɑːsfɚ bɹˈɑːnz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "phosphor bronze"
Phosphor bronze
DANH TỪ
01
a corrosion-resistant bronze containing phosphorus; used in bearings and gears
Ví dụ
Từ Gần
phosphor
phosphoprotein
phospholipid
phosphocreatine
phosphine
phosphoresce
phosphorescence
phosphorescent
phosphoric
phosphoric acid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App