phone call
Pronunciation
/fˈoʊn kˈɔːl/
British pronunciation
/fˈəʊn kˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phone call"trong tiếng Anh

Phone call
01

cuộc gọi điện thoại

the act of speaking to someone or trying to reach them on the phone
phone call definition and meaning
example
Các ví dụ
I received a phone call from my friend just as I was about to leave the house.
Tôi nhận được một cuộc gọi điện thoại từ bạn tôi ngay khi tôi chuẩn bị rời khỏi nhà.
The phone call lasted over an hour as we caught up on each other's lives.
Cuộc gọi điện thoại kéo dài hơn một giờ khi chúng tôi kể cho nhau nghe về cuộc sống của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store