bacchanalian
bacch
ˌbæk
bāk
a
a
a
na
ˈneɪ
nei
lian
liən
liēn
British pronunciation
/bˌækɐnˈe‍ɪli‍ən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bacchanalian"trong tiếng Anh

bacchanalian
01

bacchanalian, cuồng loạn

characterized by wild, drunken, and riotous behavior, often associated with excessive indulgence in pleasure, particularly in the context of revelry or celebration
example
Các ví dụ
The annual music festival turned into a bacchanalian event, with attendees dancing wildly and consuming copious amounts of alcohol.
Lễ hội âm nhạc hàng năm đã biến thành một sự kiện bacchanalian, với những người tham gia nhảy múa điên cuồng và tiêu thụ một lượng lớn rượu.
The bachelor party took on a bacchanalian atmosphere as the night progressed, with the groom-to-be and his friends indulging in revelry until dawn.
Bữa tiệc độc thân mang không khí bacchanalian khi đêm càng khuya, với chú rể tương lai và bạn bè của mình chìm đắm trong cuộc vui cho đến bình minh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store